Có 2 kết quả:
通風管 tōng fēng guǎn ㄊㄨㄥ ㄈㄥ ㄍㄨㄢˇ • 通风管 tōng fēng guǎn ㄊㄨㄥ ㄈㄥ ㄍㄨㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
ventilation duct
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
ventilation duct
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0